U tế bào mầm là gì? Các công bố khoa học về U tế bào mầm
Ứng dụng của công nghệ tế bào mầm (hay còn gọi là stem cell) đã tiến bộ và phát triển trong nhiều lĩnh vực khác nhau của y tế. Tế bào mầm là những tế bào không ...
Ứng dụng của công nghệ tế bào mầm (hay còn gọi là stem cell) đã tiến bộ và phát triển trong nhiều lĩnh vực khác nhau của y tế. Tế bào mầm là những tế bào không rõ hóa thạch hoặc đa chức năng, có khả năng tự phân chia và biến đổi thành các loại tế bào khác, là chất liệu cơ bản để xây dựng và duy trì các cơ quan và mô trong cơ thể.
Ứng dụng của tế bào mầm trong y tế bao gồm:
1. Chữa trị bệnh: Tế bào mầm có khả năng chữa trị các bệnh như bệnh tim mạch, bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson, bệnh tiểu đường, ung thư và các vấn đề về thị giác.
2. Tạo tế bào và mô: Tế bào mầm có khả năng tái tạo các tế bào và mô hư hỏng, giúp phục hồi các bộ phận và cơ quan trong cơ thể.
3. Nghiên cứu và phát triển: Tế bào mầm được sử dụng để nghiên cứu và hiểu rõ hơn về quá trình phát triển và chức năng của các tế bào trong cơ thể.
4. Dưỡng da và làm đẹp: Tế bào mầm từ các nguồn tự nhiên hoặc được tạo ra nhân tạo có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và làm đẹp để tái tạo và cải thiện làn da.
Trong sum sê, tế bào mầm là các tế bào đặc biệt có khả năng tự phát triển và biến đổi thành nhiều loại tế bào khác, và có nhiều ứng dụng tiềm năng trong y tế và làm đẹp.
Tế bào mầm là những tế bào chưa tạo thành (chưa hóa thạch) hoặc tế bào đặc biệt có khả năng tự phân chia và biến đổi thành các loại tế bào khác trong cơ thể. Chúng là nguyên liệu cơ bản để xây dựng và duy trì các cơ quan và mô trong cơ thể người. Tế bào mầm có khả năng tái tạo và chữa trị các tổn thương và bệnh tật.
Có hai loại tế bào mầm chính:
1. Tế bào mầm phôi: Được thu thập từ phôi thai hoặc phôi thai đã được phá thai. Đây là loại tế bào mầm có tiềm năng tổng hợp nhất, có thể biến đổi thành tất cả các loại tế bào, mô và cơ quan trong cơ thể.
2. Tế bào mầm người lớn: Được thu thập từ các bộ phận cơ thể của người lớn, chẳng hạn như tuyến nước bọt, tuyến tuyến tụy, da và tủy xương. Loại tế bào mầm này có khả năng biến đổi thành các loại tế bào khác trong phạm vi hạn chế.
Ứng dụng của tế bào mầm trong y tế là rất đa dạng và không ngừng mở rộng. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Chữa trị bệnh tim mạch: Tế bào mầm được sử dụng để tái tạo và phục hồi các mô và tế bào trong tim bị tổn thương do đau tim cấp tính hoặc suy tim.
2. Chữa trị bệnh Parkinson: Các tế bào mầm có khả năng biến đổi thành các tế bào thần kinh, có thể được sử dụng để tái tạo các tế bào thần kinh bị hủy hoại trong bệnh Parkinson.
3. Chữa trị ung thư: Tế bào mầm được sử dụng để tạo thành các tế bào miễn dịch hoặc tế bào ung thư để nghiên cứu về sự phát triển và giải pháp chữa trị ung thư.
4. Tạo tế bào da: Tế bào mầm có thể được sử dụng để tạo thành tế bào da mới, giúp tái tạo và cải thiện làn da, làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
Ngoài ra, tế bào mầm còn có ứng dụng trong nghiên cứu và phát triển thuốc, tái tạo mô xương và mô da, chữa trị bệnh thận, tiểu đường, bệnh Alzheimer, ung thư vú và nhiều bệnh tật khác.
Tuy nhiên, việc sử dụng tế bào mầm trong y tế cũng đặt ra những vấn đề đạo đức và pháp lý, và cần được nghiên cứu và quản lý cẩn thận để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "u tế bào mầm":
Methyl hóa các bazơ cytosine, 5-methylcytosine (5mC), trong DNA đóng vai trò điều tiết quan trọng trong bộ gen động vật có vú. Các kiểu methyl hóa thường di truyền qua các thế hệ, nhưng chúng cũng có thể thay đổi, gợi ý rằng có tồn tại các đường dẫn khử methyl hóa DNA chủ động. Một đường dẫn như vậy, được đặc trưng tốt nhất trong thực vật, bao gồm việc loại bỏ bazơ 5mC, và thay thế bằng C, thông qua cơ chế sửa chữa DNA.
Kinaza phụ thuộc cyclin (CDK) là những enzyme quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ tế bào của động vật có vú, đặc biệt là trong giai đoạn G1. Việc phát triển và phát hiện các chất ức chế CDK đã tạo ra nền tảng quan trọng trong nghiên cứu điều trị ung thư vì khả năng ngăn chặn sự phân chia tế bào bất thường. Các chất ức chế CDK đã được chứng minh có tiềm năng can thiệp vào tiến trình chu kỳ tế bào và được xem như là một chiến lược trị liệu hấp dẫn. Bài báo này bàn luận về cấu trúc hóa học, cơ chế hoạt động của các chất ức chế CDK G1 cũng như tiềm năng ứng dụng lâm sàng của chúng.
Chitin là một thành phần trên bề mặt của ký sinh trùng và côn trùng, và chitinase được sinh ra ở các dạng sống thấp hơn trong quá trình nhiễm các tác nhân này. Mặc dù bản thân chitin không tồn tại ở người, chitinase lại có trong bộ gene con người. Chúng tôi cho thấy rằng chitinase acid ở động vật có vú (AMCase) được sinh ra thông qua một con đường đặc hiệu của tế bào T hỗ trợ loại 2 (Th2) và sự trung gian của interleukin-13 (IL-13) trong các tế bào biểu mô và đại thực bào trong một mô hình hen suyễn do dị nguyên đường hô hấp, và biểu hiện với số lượng quá mức ở người bị hen suyễn. Sự trung hòa AMCase cải thiện viêm Th2 và tình trạng phản ứng quá mức ở đường hô hấp một phần bằng cách ức chế kích hoạt đường dây IL-13 và sự sinh ra chemokine. Vì vậy, AMCase có thể là một chất trung gian quan trọng trong các phản ứng do IL-13 gây ra trong các rối loạn chi phối bởi Th2 như hen suyễn.
Bài viết này tóm tắt các con đường và vị trí tổng hợp của các phospholipid chính ở động vật có vú. Các cơ chế được đề xuất cho việc vận chuyển phospholipid giữa các bào quan trong tế bào động vật có vú được thảo luận, bao gồm việc vận chuyển thông qua sự khuếch tán monomer tự phát, protein vận chuyển phospholipid trong bào tương, vận chuyển qua bóng màng và vận chuyển không qua bóng màng của phospholipid giữa các bào quan thông qua các vị trí tiếp xúc màng, bao gồm cả sự di chuyển của phospholipid từ lưới nội sinh đến ty thể thông qua các màng liên kết với ty thể.
Đường dẫn tín hiệu Notch được biết đến là ảnh hưởng đến số phận tế bào trong hệ thần kinh đang phát triển của động vật có vú. Các nghiên cứu trước đây ở vỏ não chuột đã chỉ ra rằng Notch1 hoạt hóa thúc đẩy đặc điểm tế bào hình tia và tế bào astrocit in vivo, và đặc điểm tế bào tiên thân thần kinh nhạy cảm với yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGF) in vitro. Dựa trên các nghiên cứu gợi ý rằng Notch3 có thể đối kháng với Notch1, chúng tôi đã thử nghiệm các hiệu ứng của Notch3 được hoạt hóa (NICD3) trong vỏ não chuột. Sự nhiễm trùng các tế bào tiên thân ở ngày phôi thai 9.5 vỏ não in vivo với NICD3 thúc đẩy đặc điểm tế bào hình tia/tế bào gốc trong giai đoạn phôi và số phận tế bào astrocit sau sinh. Thêm vào đó, việc biểu hiện NICD3 trong các tế bào tiên thân vỏ não in vitro đã tăng tần suất hình thành khối u thần kinh trong FGF2, nhưng không tương thích với sự tăng trưởng khối u thần kinh trong yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF). Do đó, trong hệ thống vỏ não đang phát triển, Notch1 và Notch3 hoạt động tương tự nhau, và có thể kích hoạt các chuỗi tín hiệu tương tự. Phù hợp với khái niệm này, sự biểu hiện của một dạng hoạt hóa của yếu tố tác động Notch CBF1 (CBF1-VP16), hoặc của mục tiêu của đường dẫn Hes5 đã thúc đẩy đặc điểm tế bào hình tia/tế bào gốc in vivo. Thú vị là, không giống như NICD1 và NICD3, CBF1-VP16 và Hes5 không ức chế sự tăng trưởng khối u thần kinh trong EGF, cho thấy rằng hiệu ứng này có thể ít nhiều được trung gian thông qua tín hiệu độc lập với CBF1/Hes.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5